Việc sử dụng đồng thời các thuốc hạ lipid huyết nhóm statin với các thuốc điều trị HIV và viêm gan siêu vi C (HCV) có thể làm tăng nguy cơ gây tổn thương cơ, nghiêm trọng nhất là tiêu cơ vân, thận hư dẫn đến suy thận và có thể gây tử vong.
- xem Bảng 3

Nguy cơ mắc bệnh cơ bao gồm tiêu cơ vân có thể tăng lên khi dùng đồng thời acid fusidic đường toàn thân với các statin. Cơ chế của tương tác này (cho dù nó là tương tác dược lực học hay dược động học, hoặc cả hai) vẫn chưa được biết. Đã có báo cáo về tiêu cơ vân (bao gồm một số trường hợp tử vong) ở những bệnh nhân dùng phối hợp thuốc này.
Nếu cần thiết phải điều trị với acid fusidic đường toàn thân, nên ngừng dùng pravastatin trong thời gian điều trị với acid fusidic.
Fibrate: Việc sử dụng fibrate đơn thuần đôi khi có liên quan đến bệnh cơ. Đã có báo cáo về việc tăng nguy cơ xảy ra các tác dụng không mong muốn liên quan đến cơ, bao gồm tiêu cơ vân, khi dùng chung fibrate với các statin khác. Không thể loại trừ những tác dụng không mong muốn này với pravastatin, do đó nên tránh sử dụng kết hợp pravastatin và fibrate (ví dụ gemfibrozil, fenofibrate). Nếu sự kết hợp này được coi là cần thiết, cần theo dõi lâm sàng và CK cẩn thận đối với bệnh nhân theo phác đồ đó.
Colestyramine/Colestipol: Dùng đồng thời làm giảm sinh khả dụng của pravastatin khoảng 40-50%. Không có sự giảm đáng kể về mặt lâm sàng về sinh khả dụng hoặc hiệu quả điều trị khi pravastatin được dùng 1 giờ trước hoặc 4 giờ sau colestyramine hoặc 1 giờ trước colestipol.
Ciclosporin: Dùng đồng thời pravastatin và ciclosporin làm tăng khoảng 4 lần hấp thu toàn thân với pravastatin. Tuy nhiên, ở một số bệnh nhân, tăng hấp thu toàn thân của pravastatin có thể lớn hơn. Nên theo dõi lâm sàng và hóa sinh của bệnh nhân dùng phối hợp này.
Các thuốc chuyển hóa bởi cytochrom P450: Pravastatin không được chuyển hóa đến một mức độ đáng kể về mặt lâm sàng bởi hệ cytochrom P450. Điều này giải thích tại sao các thuốc được chuyển hóa hoặc ức chế hệ cytochrom P450 không gây ra những thay đổi đáng kể về nồng độ pravastatin trong huyết tương như đã thấy ở các statin khác. Không có tương tác về mặt dược động học đáng kể nào của pravastatin đã được chứng minh cụ thể đối với một số thuốc, đặc biệt là các cơ chất/các chất ức chế CYP3A4 như diltiazem, verapamil, itraconazole, ketoconazole, chất ức chế protease, nước bưởi chùm và các chất ức chế CYP2C9 (như fluconazole).
Ở một trong hai nghiên cứu tương tác của pravastatin và erythromycin, đã quan sát thấy sự gia tăng có ý nghĩa thống kê của pravastatin AUC (70%) và Cmax (121%). Trong một nghiên cứu tương tự với clarithromycin, sự gia tăng có ý nghĩa thống kê về AUC (110%) và Cmax (127%) đã được quan sát thấy. Mặc dù những thay đổi này là nhỏ, nên thận trọng khi kết hợp pravastatin với erythromycin hoặc clarithromycin.
Các thuốc khác: Trong các nghiên cứu tương tác, không quan sát thấy có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về sinh khả dụng khi dùng đồng thời pravastatin với acid acetylsalicylic, các antacid (dùng 1 giờ trước pravastatin), acid nicotinic hoặc probucol.
Thuốc đối kháng vitamin K: Như các chất ức chế HMG-CoA reductase khác, việc bắt đầu điều trị hoặc điều chỉnh tăng liều pravastatin ở những bệnh nhân được điều trị đồng thời với thuốc đối kháng vitamin K (như warfarin hoặc một chất chống đông coumarin khác) có thể làm tăng tỷ lệ chuẩn hóa quốc tế (INR). Ngừng hoặc giảm liều pravastatin có thể làm giảm INR. Vì vậy cần theo dõi INR thích hợp.
Warfarin và các thuốc chống đông máu đường uống khác: Các thông số sinh khả dụng ở trạng thái ổn định đối với pravastatin không bị thay đổi sau khi dùng warfarin. Liều dùng lâu dài của hai thuốc không gây ra bất kỳ thay đổi nào trong hoạt động chống đông máu của warfarin.