Klevator

Klevator Tác dụng không mong muốn

methotrexate

Nhà sản xuất:

Orion

Nhà phân phối:

Nafarma
Thông tin kê toa chi tiết tiếng Việt
Tác dụng không mong muốn
Nói chung, tần suất và mức độ nghiêm trọng của các phản ứng có hại phụ thuộc vào liều lượng, tần suất dùng thuốc, phương pháp dùng thuốc và thời gian tiếp xúc.
Trong điều trị chống ung thư, suy tủy và viêm niêm mạc là những tác dụng gây độc giới hạn liều chủ yếu của methotrexat. Mức độ nghiêm trọng của các phản ứng này phụ thuộc vào liều lượng, chế độ và thời gian sử dụng methotrexat. Viêm niêm mạc thường xuất hiện khoảng 3 đến 7 ngày sau khi sử dụng methotrexat, giảm bạch cầu và giảm tiểu cầu sau đó vài ngày. Ở những bệnh nhân có cơ chế đào thải không bị suy giảm, suy tủy và viêm niêm mạc thường có thể hồi phục trong vòng 14-28 ngày.
Các phản ứng có hại nghiêm trọng nhất của methotrexat bao gồm ức chế tủy xương, nhiễm độc phổi, độc gan, độc thận, độc thần kinh, biến cố huyết khối tắc mạch, sốc phản vệ và hội chứng Stevens-Johnson.
Các phản ứng có hại hay gặp nhất (rất thường gặp) của methotrexat bao gồm rối loạn tiêu hóa (ví dụ như viêm miệng, khó tiêu, đau bụng, buồn nôn, chán ăn) và các xét nghiệm chức năng gan bất thường (ví dụ như tăng Alanin aminotransferase (ALAT), Aspartat aminotransferase (ASAT), bilirubin, phosphatase kiềm). Các phản ứng có hại thường xuyên xảy ra khác (thường gặp) là giảm bạch cầu, thiếu máu, giảm tiểu cầu, nhức đầu, mệt mỏi, buồn ngủ, viêm phổi, viêm phế nang/viêm phổi kẽ thường liên quan đến tăng bạch cầu ái toan, loét miệng, tiêu chảy, ngoại ban, ban đỏ và ngứa.
Sự xuất hiện và mức độ nghiêm trọng của các phản ứng có hại phụ thuộc vào liều lượng và tần suất sử dụng methotrexat. Tuy nhiên, vì các phản ứng có hại nghiêm trọng có thể xảy ra ngay cả khi dùng liều thấp, nên bác sĩ điều trị cần theo dõi chặt chẽ bệnh nhân.
Bảng danh sách các phản ứng bất lợi: Tần suất của các phản ứng có hại được phân loại như sau: rất thường gặp (≥ 1/10); thường gặp (≥ 1/100 đến <1/10); ít gặp (≥ 1/1.000 đến <1/100); hiếm gặp (≥ 1/10.000 đến <1/1.000); rất hiếm gặp (<1/10.000), không xác định (không thể ước tính từ dữ liệu có sẵn).
- xem Bảng 2.

Image from Drug Label Content


Image from Drug Label Content
Đăng ký miễn phí để được tiếp tục đọc
Thư viện tin tức y khoa, tài liệu lâm sàng và đào tạo liên tục hàng đầu Châu Á
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập