Ảnh hưởng của các thuốc khác trên sitagliptin
Dữ liệu lâm sàng cho thấy các thuốc điều trị phối hợp có nguy cơ tương tác có ý nghĩa lâm sàng thấp.
Các nghiên cứu in vitro cho thấy enzym chịu trách nhiệm chủ yếu cho việc chuyển hóa hạn chế của sitagliptin là CYP3A4, với sự góp phần của CYP2C8. Ở những bệnh nhân có chức năng thận bình thường, chuyển hóa thông qua CYP3A4 chỉ đóng vai trò nhỏ trong việc thanh thải sitagliptin. Chuyển hóa có thể đóng vai trò quan trọng hơn trong việc thải trừ sitagliptin trong trường hợp suy thận nặng hoặc bệnh thận giai đoạn cuối (ESRD). Vì lý do này, các chất ức chế CYP3A4 mạnh (như ketoconazole, itraconazole, ritonavir, clarithromycin) có thể làm thay đổi dược động học của sitagliptin ở bệnh nhân suy thận nặng hoặc ESRD. Tác động của chất ức chế mạnh CYP3A4 trong suy thận chưa được đánh giá trong nghiên cứu lâm sàng.
In vitro cho thấy sitagliptin là chất nền cho p-glycoprotein và chất chuyên chở anion hữu cơ-3 (OAT3). Sự vận chuyển qua trung gian OAT3 của sitagliptin bị ức chế in vitro bởi probenecid, mặc dù nguy cơ tương tác có ý nghĩa lâm sàng thấp. Việc sử dụng đồng thời các chất ức chế OAT3 chưa được đánh giá in vivo.
Metformin: Dùng đồng thời 1.000 mg metformin cùng với 50 mg sitagliptin ngày 2 lần không làm thay đổi có ý nghĩa dược động học của sitagliptin ở bệnh nhân đái tháo đường týp 2.
Ciclosporin: Một nghiên cứu đánh giá tác động của ciclosporin, một chất ức chế mạnh p-glycoprotein, trên dược động học của sitagliptin. Dùng đồng thời một liều đơn sitagliptin 100 mg cùng với một liều đơn ciclosporin 600 mg, AUC và Cmax của sitagliptin tăng xấp xỉ 29% và 68% tương ứng. Những thay đổi này trong dược động học của sitagliptin được xem không có ý nghĩa lâm sàng. Độ thanh thải của sitagliptin thay đổi không có ý nghĩa. Do đó, không có tương tác có ý nghĩa với các chất ức chế p-glycoprotein khác.
Ảnh hưởng của sitagliptin trên các thuốc khác
Digoxin: Sitagliptin có ảnh hưởng nhỏ trên nồng độ digoxin trong huyết tương. Sau khi dùng 0,25 mg digoxin cùng với 100 mg sitagliptin mỗi ngày trong 10 ngày, AUC của digoxin trong huyết tương tăng trung bình 11% và Cmax trong huyết tương tăng trung bình 18%. Không nên điều chỉnh liều digoxin. Tuy nhiên, ở những bệnh nhân có nguy cơ ngộ độc digoxin nên được theo dõi khi dùng đồng thời sitagliptin và digoxin.
Dữ liệu in vitro cho thấy sitagliptin không ức chế cũng không cảm ứng các isoenzym CYP450. Trong các nghiên cứu lâm sàng, sitagliptin không làm thay đổi có ý nghĩa dược động học của metformin, glyburide, simvastatin, rosiglitazone, warfarin, hoặc thuốc tránh thai đường uống, cung cấp dữ liệu in vivo cho thấy khả năng tương tác với các chất nền CYP3A4, CYP2C8, CYP2C9 và chất vận chuyển cation hữu cơ (OCT) thấp. Sitagliptin có thể là chất ức chế nhẹ p-glycoprotein in vivo.