Enyglid

Enyglid

repaglinide

Nhà sản xuất:

KRKA

Nhà phân phối:

Nafarma
Thông tin kê toa chi tiết tiếng Việt
Thành phần
Mỗi viên: Repaglinid 1 mg.
Mô tả
Thành phần tá dược: Calci hydro photphat, celulose vi tinh thể, natri croscarmellose, meglumin, poloxamer, glycerol, povidon K25, magnesi stearat, oxyd sắt vàng, oxyd sắt đỏ.
Dạng bào chế: Viên nén.
Mô tả: Viên nén hình tròn, hai mặt lồi, cạnh vát, màu nâu vàng nhạt và có thể có những đốm sẫm màu.
Dược lực học
Nhóm dược lý: Thuốc điều trị bệnh đái tháo đường, thuốc hạ glucose huyết khác ngoài insulin
Mã ATC: A10BX02
Cơ chế hoạt động
Repaglinid là một chất kích thích tăng tiết insulin đường uống có tác dụng ngắn.
Repaglinid làm giảm mức glucose huyết bằng cách kích thích tiết insulin từ tuyến tụy. Tác dụng này phụ thuộc vào chức năng của tế bào beta của đảo tụy.
Sự phóng thích insulin phụ thuộc vào glucose và giảm khi nồng độ glucose ở mức thấp.
Repaglinid đóng các kênh kali phụ thuộc ATP ở màng tế bào beta bằng cách gắn kết tại các vị trí chuyên biệt. Sự đóng kênh kali gây khử cực tế bào beta, dẫn đến mở các kênh calci. Kết quả của sự tăng dòng canxi gây tiết insulin. Cơ chế kênh ion có tính chọn lọc mô cao với ái lực thấp ở cơ tim và cơ xương.
Tác dụng dược lực học
Ở những bệnh nhân đái tháo đường týp 2, đáp ứng của insulin tới bữa ăn xảy ra trong vòng 30 phút sau khi uống một liều repaglinid. Vì thế tác dụng giảm nồng độ glucose trong máu được duy trì trong suốt bữa ăn. Mức insulin tăng cao không tồn tại kéo dài quá sau bữa ăn. Nồng độ repaglinid trong huyết tương giảm nhanh chóng và nồng độ thuốc trong huyết tương của bệnh nhân đái tháo đường týp 2 sau khi dùng 4 giờ là thấp.
Hiệu quả lâm sàng và an toàn
Mức giảm glucose huyết phụ thuộc vào liều đã được chứng minh ở bệnh nhân đái tháo đường týp 2 khi dùng liều từ 0,5 đến 4 mg repaglinid.Kết quả nghiên cứu lâm sàng đã chỉ ra rằng repaglinid được tối ưu hóa liều dùng có liên quan đến bữa ăn chính (liều lượng trước bữa ăn).
Liều thuốc thường được dùng trong vòng 15 phút của bữa ăn, nhưng thời gian có thể thay đổi từ ngay trước bữa ăn đến 30 phút trước bữa ăn.
Một nghiên cứu dịch tễ học cho thấy nguy cơ hội chứng vành cấp tính ở bệnh nhân được điều trị bằng repaglinid tăng so với bệnh nhân được điều trị bằng sulfonylurea.
Dược động học
Hấp thu
Repaglinid được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa, làm tăng nhanh nồng độ thuốc trong huyết tương. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được trong vòng 1 giờ sau khi uống. Sau khi đạt đỉnh, nồng độ repaglinid trong huyết tương giảm nhanh chóng.
Dược động học của repaglinid được đặc trưng bởi sinh khả dụng tuyệt đối trung bình là 63% (CV 11%).
Không có sự khác biệt lâm sàng đáng kể về dược động học của repaglinid được quan sát thấy khi repaglinid được dùng tại thời điểm 0, 15 hoặc 30 phút trước bữa ăn hoặc khi đói.
Sự biến đổi nồng độ repaglinid trong huyết tương ở các cá thể cao đã được phát hiện trong các thử nghiệm lâm sàng (60%). Sự biến đổi ở các cá nhân từ thấp đến trung bình (35%) và vì thế repaglinid nên được hiệu chỉnh dựa trên đáp ứng lâm sàng, hiệu quả không bị ảnh hưởng bởi sự biến đổi của các cá thể.
Phân bố
Dược động học của repaglinid được đặc trưng bởi thể tích phân bố thấp 30 L (là do thuốc phân bố vào dịch nội bào) và liên kết mạnh với protein huyết tương ở người (hơn 98%).
Chuyển hóa
Repaglinid được chuyển hóa gần như hoàn toàn và không có chất chuyển hóa nào có tác dụng hạ glucose huyết liên quan đến lâm sàng được xác định.
Thải trừ
Nồng độ epaglinid trong huyết tương giảm nhanh chóng và thuốc được thải trừ trong vòng 4-6 giờ. Thời gian bán thải của thuốc khoảng một giờ.
Các chất chuyển hóa repaglinid được thải trừ chủ yếu qua mật. Một phần nhỏ (dưới 8%) của liều dùng xuất hiện trong nước tiểu chủ yếu ở dạng chất chuyển hóa. Dưới 1% repaglinid được tìm thấy trong phân.
Nhóm bệnh nhân đặc biệt
Tồn lưu với repaglinid tăng lên ở bệnh nhân suy gan và bệnh nhân cao tuổi mắc đái tháo đường týp 2. AUC (SD) sau khi dùng liều duy nhất 2 mg (4 mg ở bệnh nhân suy gan) là 31,4 ng/mL x (28,3) giờ ở người tình nguyện khỏe mạnh, 304,9 ng/mL x (228,0) giờ ở bệnh nhân suy gan, và 117,9 ng/mL x (83,8) giờ ở bệnh nhân cao tuổi mắc đái tháo đường týp 2.
Sau 5 ngày điều trị repaglinid (2 mg x 3 lần/ngày) ở bệnh nhân suy giảm chức năng thận nặng (độ thanh thải creatinin 20-39 mL/phút), kết quả cho thấy diện tích dưới đường cong (AUC) và thời gian bán thải (t1/2) tăng gấp 2 lần so với người có chức năng thận bình thường.
Trẻ em
Chưa có sẵn dữ liệu.
Chỉ định/Công dụng
Repaglinid được chỉ định cho người lớn mắc bệnh đái tháo đường týp 2 khi chế độ ăn kiêng, giảm cân và tập thể dục không kiểm soát được gluose huyết. Repaglinid có thể dùng phối hợp với metformin ở người lớn mắc bệnh đái tháo đường týp 2 không kiểm soát được glucose huyết khi dùng đơn độc metformin.
Điều trị bằng repaglinid nên được bắt đầu như một biện pháp bổ trợ cho chế độ ăn kiêng và tập thể dục để hạ glucose huyết liên quan đến bữa ăn.
Liều dùng/Hướng dẫn sử dụng
Cách dùng
Thuốc dùng đường uống, uống trước bữa ăn chính.
Thuốc thường được uống trong vòng 15 phút trước bữa ăn nhưng thời gian có thể thay đổi từ ngay trước bữa ăn cho đến 30 phút trước bữa ăn. Bệnh nhân bỏ một bữa ăn (hoặc thêm một bữa ăn phụ) nên được hướng dẫn để bỏ qua (hoặc thêm) một liều cho bữa ăn đó.
Trong trường hợp sử dụng đồng thời với các hoạt chất khác, tham khảo mục Cảnh báo và thận trọngTương tác để đánh giá liều lượng.
Liều dùng
Repaglinid được uống trước bữa ăn và được điều chỉnh theo từng bệnh nhân để kiểm soát glucose huyết tối ưu. Bên cạnh việc bệnh nhân tự theo dõi gluose huyết và glucose niệu thường xuyên, glucose huyết của bệnh nhân phải được kiểm tra định kỳ bởi bác sỹ để xác định liều tối thiểu có hiệu quả cho bệnh nhân. Mức hemoglobin glycosyl hóa cũng có giá trị trong việc theo dõi đáp ứng điều trị của bệnh nhân. Cần theo dõi định kỳ để phát hiện sự giảm glucose huyết không đầy đủ ở liều tối đa được khuyến cáo (thất bại ban đầu) và phát hiện mất đáp ứng hạ glucose huyết sau một thời gian đầu điều trị có hiệu quả (thất bại thứ cấp).
Điều trị với repaglinid trong thời gian ngắn có thể cho hiệu quả đầy đủ trong thời gian mất kiểm soát thoáng qua ở bệnh nhân đái tháo đường týp 2 thường kiểm soát tốt bằng chế độ ăn.
Liều ban đầu
Liều dùng nên được xác định bởi bác sĩ tùy theo nhu cầu của bệnh nhân.
Liều khởi đầu được khuyến cáo là 0,5 mg. Điều chỉnh liều từng bước sau mỗi 1 đến 2 tuần (được xác định bằng đáp ứng trên glucose huyết).
Nếu bệnh nhân được chuyển qua dùng repaglinid từ một thuốc điều trị đái tháo đường đường uống khác, liều khởi đầu được khuyến cáo là 1 mg.
Liều duy trì
Liều đơn tối đa được khuyến cáo là 4 mg, uống cùng các bữa ăn chính.
Tổng liều tối đa hàng ngày không được vượt quá 16 mg.
Các đối tượng đặc biệt
Người cao tuổi
Chưa có nghiên cứu lâm sàng nào được thực hiện ở bệnh nhân > 75 tuổi.
Suy thận
Repaglinid không bị ảnh hưởng bởi các rối loạn chức năng thận.
8% liều dùng của repaglinid được thải trừ qua thận và tổng thanh thải huyết tương của thuốc giảm ở bệnh nhân suy thận. Do độ nhạy insulin tăng lên ở bệnh nhân đái tháo đường bị suy thận, nên thận trọng khi khởi đầu điều trị cho những bệnh nhân này.
Suy gan
Chưa có nghiên cứu lâm sàng nào được thực hiện trên bệnh nhân suy gan.
Bệnh nhân suy nhược hoặc suy dinh dưỡng
Ở những bệnh nhân suy nhược hoặc suy dinh dưỡng, liều khởi đầu và duy trì nên được cân nhắc và hiệu chỉnh cẩn thận để tránh phản ứng hạ gluose huyết.
Bệnh nhân đang dùng các sản phẩm thuốc hạ gluose huyết đường uống khác
Bệnh nhân có thể được chuyển trực tiếp từ các thuốc hạ gluose huyết đường uống khác sang repaglinid. Tuy nhiên, không có mối quan hệ chính xác về liều lượng tồn tại giữa repaglinid và các thuốc hạ gluose huyết dạng uống khác. Liều khởi đầu tối đa được khuyến cáo ở bệnh nhân được chuyển sang dùng repaglinid là 1 mg trước bữa ăn chính.
Repaglinid có thể được dùng kết hợp với metformin, khi glucose huyết không được kiểm soát đầy đủ khi chỉ dùng metformin. Trong trường hợp này, nên duy trì liều lượng metformin và dùng đồng thời với repaglinid. Liều khởi đầu của repaglinid là 0,5 mg, uống trước bữa ăn chính, hiệu chỉnh liều dựa trên đáp ứng glucose huyết tương tự như đơn trị liệu.
Trẻ em
Chưa chứng minh được tính an toàn và hiệu quả của repaglinid ở trẻ em dưới 18 tuổi. Chưa có sẵn dữ liệu về việc dùng thuốc trên nhóm bệnh nhân này.
Chống chỉ định
Bệnh nhân quá mẫn với repaglinid hoặc với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Bệnh nhân đái tháo đường týp 1, C-peptide âm tính.
Nhiễm toan ceton do đái tháo đường, có hoặc không có hôn mê.
Rối loạn chức năng gan nghiêm trọng.
Sử dụng đồng thời gemfibrozil.
Thận trọng
Thận trọng chung
Repaglinide chỉ nên được kê đơn nếu kiểm soát đường huyết kém và các triệu chứng của bệnh đái tháo đường vẫn còn mặc dù những nỗ lực trong việc ăn kiêng, tập thể dục và giảm cân đầy đủ.
Ở bệnh nhân đã ổn định với bất kỳ thuốc hạ glucose huyết đường uống nào bị stress như sốt, chấn thương, nhiễm trùng hoặc phẫu thuật, có thể xảy ra mất kiểm soát glucose huyết. Lúc đó, có thể cần phải ngừng repaglinid và điều trị tạm thời bằng insulin.
Hạ glucose huyết
Repaglinide, giống như các thuốc tăng tiết insulin, có khả năng gây hạ glucose huyết.
Phối hợp với các thuốc tăng tiết insulin
Tác dụng hạ glucose huyết của các thuốc hạ glucose huyết đường uống giảm ở nhiều bệnh nhân theo thời gian. Điều này có thể là do tiến triển mức độ nghiêm trọng của bệnh đái tháo đường hoặc giảm sự đáp ứng với thuốc. Hiện tượng này được gọi là thất bại thứ cấp, để phân biệt nó với thất bại ban đầu, khi dùng thuốc không hiệu quả ở bệnh nhân sử dụng lần đầu. Điều chỉnh liều lượng và tuân thủ chế độ ăn uống và tập thể dục cần được đánh giá trước khi phân loại bệnh nhân như là một thất bại thứ cấp.
Repaglinid tác dụng thông qua một vị trí gắn kết riêng biệt với hoạt tính ngắn trên tế bào β.
Việc sử dụng repaglinid trong trường hợp thất bại thứ cấp với các thuốc tăng tiết insulin chưa được nghiên cứu trong các thử nghiệm lâm sàng.
Các thử nghiệm lâm sàng nghiên cứu phối hợp với các chất kích thích tiết insulin khác chưa được thực hiện.
Phối hợp với insulin tác dụng trung bình (NPH) hoặc thiazolidinedion
Các thử nghiệm điều trị kết hợp với NPH-insulin hoặc thiazolidinedion đã được thực hiện. Tuy nhiên, mức độ lợi ích/nguy cơ so với các liệu pháp phối hợp khác vẫn chưa được thiết lập.
Phối hợp với metformin
Điều trị phối hợp với metformin làm tăng nguy cơ hạ glucose huyết.
Hội chứng mạch vành cấp
Sử dụng repaglinid có thể làm tăng tỷ lệ mắc hội chứng mạch vành cấp (ví dụ như nhồi máu cơ tim).
Sử dụng đồng thời
Repaglinid nên được sử dụng thận trọng hoặc tránh ở những bệnh nhân đang dùng các thuốc có ảnh hưởng đến chuyển hóa repaglinid (xem mục Tương tác). Nếu cần sử dụng đồng thời, cần theo dõi cẩn thận glucose huyết và theo dõi lâm sàng chặt chẽ.
Ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe, vận hành máy móc

Repaglinid không ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng lái xe và sử dụng máy móc nhưng có thể gây hạ glucose huyết.
Bệnh nhân cần thận trọng tránh để hạ glucose huyết trong khi lái xe. Điều này đặc biệt quan trọng ở những người khó nhận biết những dấu hiệu của hạ glucose huyết hay thường xuyên bị hạ glucose huyết. Việc lái xe nên được cân nhắc trong những trường hợp này.
Cảnh báo và thận trọng
Thận trọng chung
Repaglinid chỉ nên được kê đơn nếu kiểm soát glucose huyết kém và các triệu chứng của bệnh đái tháo đường vẫn còn mặc dù những nỗ lực trong việc ăn kiêng, tập thể dục và giảm cân đầy đủ.
Ở bệnh nhân đã ổn định với bất kỳ thuốc hạ glucose huyết đường uống nào bị stress như sốt, chấn thương, nhiễm trùng hoặc phẫu thuật, có thể xảy ra mất kiểm soát glucose huyết. Lúc đó, có thể cần phải ngừng repaglinid và điều trị tạm thời bằng insulin.
Hạ glucose huyết
Repaglinid, giống như các thuốc tăng tiết insulin, có khả năng gây hạ glucose huyết.
Phối hợp với các thuốc tăng tiết insulin
Tác dụng hạ glucose huyết của các thuốc hạ glucose huyết đường uống giảm ở nhiều bệnh nhân theo thời gian. Điều này có thể là do tiến triển mức độ nghiêm trọng của bệnh đái tháo đường hoặc giảm sự đáp ứng với thuốc. Hiện tượng này được gọi là thất bại thứ cấp, để phân biệt nó với thất bại ban đầu, khi dùng thuốc không hiệu quả ở bệnh nhân sử dụng lần đầu. Điều chỉnh liều lượng và tuân thủ chế độ ăn uống và tập thể dục cần được đánh giá trước khi phân loại bệnh nhân như là một thất bại thứ cấp.
Repaglinid tác dụng thông qua một vị trí gắn kết riêng biệt với hoạt tính ngắn trên tế bào β. Việc sử dụng repaglinid trong trường hợp thất bại thứ cấp với các thuốc tăng tiết insulin chưa được nghiên cứu trong các thử nghiệm lâm sàng.
Các thử nghiệm lâm sàng nghiên cứu phối hợp với các chất kích thích tiết insulin khác chưa được thực hiện.
Phối hợp với insulin tác dụng trung bình (NPH) hoặc thiazolidinedion
Các thử nghiệm điều trị kết hợp với NPH-insulin hoặc thiazolidinedion đã được thực hiện. Tuy nhiên, mức độ lợi ích/nguy cơ so với các liệu pháp phối hợp khác vẫn chưa được thiết lập.
Phối hợp với metformin
Điều trị phối hợp với metformin làm tăng nguy cơ hạ glucose huyết.
Hội chứng mạch vành cấp
Sử dụng repaglinid có thể làm tăng tỷ lệ mắc hội chứng mạch vành cấp (ví dụ như nhồi máu cơ tim).
Sử dụng đồng thời
Repaglinid nên được sử dụng thận trọng hoặc tránh ở những bệnh nhân đang dùng các thuốc có ảnh hưởng đến chuyển hóa repaglinid (xem mục Tương tác). Nếu cần sử dụng đồng thời, cần theo dõi cẩn thận glucose huyết và theo dõi lâm sàng chặt chẽ.
Ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe, vận hành máy móc
Repaglinid không ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng lái xe và sử dụng máy móc nhưng có thể gây hạ glucose huyết.Bệnh nhân cần thận trọng tránh để hạ glucose huyết trong khi lái xe. Điều này đặc biệt quan trọng ở những người khó nhận biết những dấu hiệu của hạ glucose huyết hay thường xuyên bị hạ glucose huyết. Việc lái xe nên được cân nhắc trong những trường hợp này.
Sử dụng ở phụ nữ có thai & cho con bú
Phụ nữ mang thai
Chưa có nghiên cứu về độ an toàn của repaglinide trên phụ nữ mang thai, nên chỉ dùng repaglinide cho phụ nữ mang thai khi thật sự cần thiết.
Nồng độ glucose huyết bất thường trong thời kỳ mang thai có thể liên quan đến sự tăng tỉ lệ dị tật bẩm sinh, insulin được khuyên dùng thay thế cho repaglinide trong thời kỳ mang thai để duy trì kiểm soát nồng độ glucose huyết tối ưu.
Phụ nữ đang cho con bú
Do khả năng repaglinide gây hạ glucose huyết và biến đổi xương có thể xảy ra ở trẻ đang bú sữa mẹ, nên ngưng dùng thuốc hoặc ngưng cho con bú, cân nhắc tầm quan trọng của thuốc đối với người mẹ. Nếu ngưng dùng repaglinide và chế độ ăn kiêng không đủ để kiểm soát glucose huyết thì dùng insulin thay thế.
Tương tác
Một số thuốc được biết là có ảnh hưởng đến chuyển hóa repaglinid. Cần thận trọng khi sử dụng repaglinid do các tương tác có thể xảy ra khi dùng phối hợp thuốc với repaglinid.
Dữ liệu in vitro cho thấy repaglinid được chuyển hóa chủ yếu bởi CYP2C8, nhưng cũng được chuyển hóa bởi CYP3A4. Dữ liệu lâm sàng ở những người tình nguyện khỏe mạnh cho thấy CYP2C8 là enzym quan trọng nhất trong chuyển hóa repaglinid cùng với một phần nhỏ bởi CYP3A4, nhưng phần CYP3A4 có thể tăng lên nếu CYP2C8 bị ức chế. Vì vậy, sự chuyển hóa và thanh thải của repaglinid có thể bị thay đổi bởi các chất ảnh hưởng đến các enzym cytochrom P-450 này thông qua sự ức chế hoặc cảm ứng. Cần đặc biệt lưu ý khi sử dụng đồng thời các chất ức chế CYP2C8 và 3A4 với repaglinid.
Dựa trên dữ liệu in vitro, repaglinid là cơ chất cho sự hấp thu chủ động tại gan (protein vận chuyển anion hữu cơ OATP1B1). Các chất ức chế OATP1B1 cũng có thể có khả năng làm tăng nồng độ repaglinid trong huyết tương, như ciclosporin.
Các chất sau có thể tăng cường và/hoặc kéo dài tác dụng hạ glucose huyết của repaglinid: gemfibrozil, clarithromycin, itraconazol, ketokonazol, trimethoprim, ciclosporin, deferasirox, clopidogrel, các thuốc điều trị đái tháo đường khác, các chất ức chế monoamine oxidase (MAOI), các thuốc chẹn beta không chọn lọc, các thuốc chất ức chế men chuyển angiotensin (ACE), salicylat, NSAID, octreotid, rượu và các steroid đồng hóa.
Dùng đồng thời gemfibrozil (600 mg x 2 lần/ngày), một chất ức chế CYP2C8 và repaglinid (liều đơn 0,25 mg) ở những người tình nguyện khỏe mạnh làm tăng AUC và Cmax của repaglinid lần lượt gấp 8,1 lần và 2,4 lần. Thời gian bán thải kéo dài từ 1,3 giờ đến 3,7 giờ, dẫn đến có thể tăng cường và kéo dài tác dụng hạ glucose huyết của repaglinid, và nồng độ repaglinid trong huyết tương lúc 7 giờ tăng gấp 28,6 lần do gemfibrozil. Chống chỉ định sử dụng đồng thời gemfibrozil và repaglinid.
Dùng đồng thời trimethoprim (160 mg x 2 lần/ngày), một thuốc ức chế CYP2C8 trung bình và repaglinid (một liều đơn 0,25 mg) làm tăng AUC, Cmax và thời gian bán thải (tương ứng 1,6 lần, 1,4 lần và 1,2 lần) với không có ảnh hưởng đáng kể đến mức glucose huyết. Đã có báo cáo thiếu tác dụng dược lực ở liều điều trị 0,25 mg repaglinid. Do thông tin an toàn của phối hợp này chưa được thiết lập với liều lượng cao hơn 0,25 mg repaglinid và 320 mg trimethoprim, nên tránh sử dụng đồng thời trimethoprim với repaglinid. Nếu cần sử dụng đồng thời, nên theo dõi cẩn thận glucose huyết và theo dõi lâm sàng chặt chẽ.
Rifampicin, một thuốc cảm ứng mạnh của CYP3A4 và CYP2C8, hoạt động như một chất vừa cảm ứng và vừa ức chế sự chuyển hóa của repaglinid. Điều trị trước 7 ngày với rifampicin (600 mg), sau đó là dùng đồng thời repaglinid (một liều đơn 4 mg) vào ngày thứ 7 làm giảm AUC 50% (phối hợp tác dụng của cảm ứng và ức chế). Khi dùng repaglinid 24 giờ sau khi dùng liều rifampicin cuối cùng, AUC repaglinid giảm 80% (chỉ có tác dụng cảm ứng). Do đó, việc sử dụng đồng thời rifampicin và repaglinid có thể cần hiệu chỉnh liều repaglinid dựa trên nồng độ glucose huyết được theo dõi cẩn thận cả khi bắt đầu điều trị với rifampicin (ức chế cấp), sau khi dùng thuốc (cả ức chế và cảm ứng), ngừng thuốc (chỉ có tác dụng cảm ứng) và đến khoảng 2 tuần sau khi ngừng rifampicin khi tác dụng cảm ứng của rifampicin không còn nữa. Không thể loại trừ các thuốc cảm ứng khác, ví dụ: phenytoin, carbamazepine, phenobarbital, ban âu, có thể có tác dụng tương tự.
Ảnh hưởng của ketoconazol, một thuốc ức chế mạnh và cạnh tranh của CYP3A4, trên dược động học của repaglinid đã được nghiên cứu ở những người khỏe mạnh. Sử dụng đồng thời 200 mg ketoconazol làm tăng repaglinid (AUC và Cmax) lên 1,2 lần với nồng độ glucose huyết thấp hơn 8% (một liều đơn 4 mg repaglinid). Đồng thời dùng 100 mg itraconazol, một chất ức chế CYP3A4, cũng đã được nghiên cứu ở những người tình nguyện khỏe mạnh, và làm tăng AUC lên 1,4 lần. Không quan sát thấy ảnh hưởng đáng kể đến mức glucose ở những người tình nguyện khỏe mạnh. Trong một nghiên cứu tương tác thuốc ở những người tình nguyện khỏe mạnh, dùng đồng thời 250 mg clarithromycin, một chất ức chế mạnh CYP3A4, làm tăng nhẹ repaglinid (AUC) lên 1,4 lần và Cmax lên 1,7 lần, tăng AUC trung bình của insulin huyết thanh gấp 1,5 lần và nồng độ tối đa gấp 1,6 lần. Cơ chế chính xác của sự tương tác này chưa rõ ràng.
Trong một nghiên cứu được thực hiện ở những người tình nguyện khỏe mạnh, dùng đồng thời repaglinid (liều đơn 0,25 mg) và ciclosporin (liều lặp lại 100 mg) làm tăng AUC và Cmax repaglinid tương ứng khoảng 2,5 lần và 1,8 lần. Do tương tác chưa được chính minh với liều cao hơn 0,25 mg repaglinid, nên tránh sử dụng đồng thời ciclosporin với repaglinid. Nếu việc dùng phối hợp là cần thiết, nên theo dõi lâm sàng và glucose huyết cẩn thận.
Trong một nghiên cứu tương tác trên những người tình nguyện khỏe mạnh, dùng đồng thời deferasirox (30 mg/kg/ngày, 4 ngày), một chất ức chế trung bình CYP2C8 và CYP3A4, và repaglinid (liều đơn, 0,5 mg) làm tăng AUC repaglinid lên 2,3 lần (90% CI [2,03-2,63]) tăng Cmax 1,6 lần (90% CI [1,42-1,84]) và giảm đáng kể giá trị glucose huyết. Do tương tác chưa được chính minh với liều cao hơn 0,5 mg đối với repaglinid, nên tránh sử dụng đồng thời deferasirox với repaglinid. Nếu việc dùng phối hợp là cần thiết, nên theo dõi lâm sàng và glucose huyết cẩn thận.
Trong một nghiên cứu tương tác trên những người tình nguyện khỏe mạnh, việc sử dụng đồng thời clopidogrel (liều tấn công 300 mg), một chất ức chế CYP2C8, làm tăng AUC0 – ∞ repaglinid lên 5,1 lần và khi dùng liên tục (75 mg/ngày) làm tăng AUC0 – ∞ repaglinid lên 3,9 lần. Giá trị glucose huyết giảm nhẹ, đáng kể. Do thông tin an toàn của việc điều trị đồng thời chưa được chứng minh ở những bệnh nhân này, nên tránh sử dụng đồng thời clopidogrel và repaglinid. Nếu việc dùng phối hợp là cần thiết, nên theo dõi lâm sàng và glucose huyết cẩn thận.
Các thuốc chẹn β có thể che giấu các triệu chứng của hạ glucose huyết.
Việc dùng đồng thời cimetidin, nifedipin, estrogen, hoặc simvastatin với repaglinid, tất cả các cơ chất của CYP3A4, không làm thay đổi đáng kể các thông số dược động học của repaglinid.
Repaglinid không có ảnh hưởng lâm sàng lên đến các đặc tính dược động học của digoxin, theophyllin hoặc warfarin ở trạng thái ổn định, khi dùng cho người tình nguyện khỏe mạnh. Do đó, không cần thiết phải hiệu chỉnh chỉnh liều dùng của các thuốc này khi phối hợp với repaglinid.
Các thuốc sau đây có thể làm giảm tác dụng hạ glucose huyết của repaglinid:
Thuốc tránh thai, rifampicin, barbiturat, carbamazepin, thiazid, corticosteroid, danazol, hormon tuyến giáp và thuốc cường giao cảm.
Khi những thuốc này được dùng hoặc ngưng sử dụng ở bệnh nhân đang dùng repaglinid, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ để biết những thay đổi trong việc kiểm soát glucose huyết.
Khi repaglinid được sử dụng cùng với các thuốc khác mà được bài tiết chủ yếu bởi mật như repaglinid, cần cân nhắc các tương tác có thể xảy ra.
Tương tác ở trẻ em
Chưa có nghiên cứu tương tác thuốc nào được thực hiện ở trẻ em và thanh thiếu niên.
Tác dụng không mong muốn
Tóm tắt hồ sơ an toàn
Các phản ứng có hại được báo cáo thường xuyên nhất là thay đổi nồng độ glucose huyết, tức là hạ glucose huyết. Sự xuất hiện của các phản ứng có hại phụ thuộc vào các yếu tố cá nhân, chẳng hạn như thói quen ăn uống, liều dùng, tập thể dục và căng thẳng.
Bảng liệt kê các tác dụng không mong muốn
Các tác dụng không mong muốn được liệt kê dưới đây theo nhóm cơ quan hệ thống và loại tần suất. Các loại tần suất được xác định là rất thường gặp (ADR ≥ 1/10), thường gặp (1/100 ≤ ADR < 1/10), ít gặp (1/1.000 ≤ ADR < 1/100), hiếm gặp (1/10.000 ≤ ADR <1/1.000), rất hiếm gặp (ADR < 1/10.000) và không xác định (không thể ước tính từ dữ liệu có sẵn). Trong mỗi nhóm, các phản ứng có hại được trình bày theo thứ tự giảm dần mức độ nghiêm trọng.
- xem Bảng 1.

Image from Drug Label Content

Mô tả một số tác dụng không muốn
Phản ứng dị ứng
Phản ứng dị ứng toàn thân (ví dụ phản ứng phản vệ), hoặc phản ứng miễn dịch như viêm mạch.
Rối loạn thị giác
Những thay đổi mức glucose huyết dẫn đến rối loạn thị giác thoáng qua, đặc biệt là khi bắt đầu điều trị. Những rối loạn này chỉ được báo cáo trong một số rất ít trường hợp sau khi bắt đầu điều trị bằng repaglinid. Không có trường hợp nào dẫn đến việc ngừng điều trị với repaglinid trong các thử nghiệm lâm sàng.
Rối loạn chức năng gan, tăng men gan
Các trường hợp tăng men gan đã được báo cáo khi điều trị với repaglinid. Hầu hết các trường hợp đều nhẹ và thoáng qua, rất ít bệnh nhân phải ngừng điều trị do tăng men gan. Trong một số rất hiếm trường hợp, đã có báo cáo rối loạn chức năng gan nặng.
Quá mẫn
Các phản ứng quá mẫn trên da có thể xảy ra như ban đỏ, ngứa, phát ban và mày đay. Không có căn cứ nghi ngờ phản ứng dị ứng chéo với sulphonylure do sự khác biệt về cấu trúc hóa học.
Quá liều
Quá liều
Biểu hiện quá liều cấp tính repaglinide chủ yếu là hạ glucose huyết.
Cách xử trí
Các triệu chứng hạ glucose huyết mà không mất ý thức hay độc thần kinh: Uống ngay glucose và điều chỉnh liều dùng thuốc và/hoặc chế độ ăn. Bệnh nhân nên được theo dõi chặt chẽ ít nhất 24 đến 48 giờ, vì hạ đường huyết có thể tái phát sau khi đã hồi phục lâm sàng rõ ràng. Chưa có bằng chứng rằng repaglinide được loại bỏ bằng phương pháp thẩm tách máu.
Hạ glucose huyết trầm trọng kèm hôn mê, co giật hoặc suy nhược thần kinh ít khi xảy ra, cần phải cấp cứu và đưa ngay vào bệnh viện. Nếu bệnh nhân được chẩn đoán hay nghi ngờ bị hôn mê do hạ glucose huyết, tiêm tĩnh mạch nhanh dung dịch glucose (nồng độ 50%). Sau đó tiếp tục truyền dung dịch glucose loãng hơn (nồng độ 10%) với tốc độ có thể duy trì nồng độ glucose huyết ở mức trên 100 mg/dL.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30oC.
Hạn dùng: 36 tháng kể từ ngày sản xuất.
Phân loại MIMS
Thuốc trị đái tháo đường
Phân loại ATC
A10BX02 - repaglinide ; Belongs to the class of other blood glucose lowering drugs excluding insulins. Used in the treatment of diabetes.
Trình bày/Đóng gói
Dạng
Enyglid Viên nén 1 mg
Trình bày/Đóng gói
2 × 15's
Đăng ký miễn phí để được tiếp tục đọc
Thư viện tin tức y khoa, tài liệu lâm sàng và đào tạo liên tục hàng đầu Châu Á
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập