Bệnh nhân suy thận nhẹ đến trung bình hoặc tăng calci niệu nhẹ nên được giám sát cẩn thận bao gồm kiểm tra định kỳ nồng độ calci huyết tương và bài tiết calci niệu.
Ở những bệnh nhân có tiền sử sỏi thận, nên kiểm tra sự bài tiết calci niệu để loại trừ tăng calci niệu.
Khi điều trị lâu dài, nên theo dõi nồng độ calci huyết thanh, niệu và chức năng thận, đồng thời giảm hoặc ngừng điều trị tạm thời nếu calci niệu vượt quá 7,5 mmol/24 giờ (300 mg/24 giờ).
Cần thận trọng ở những bệnh nhân đang điều trị bệnh tim mạch.
Nên sử dụng thận trọng cho những bệnh nhân khác có nguy cơ tăng calci huyết, ví dụ: bệnh nhân mắc bệnh sarcoidosis hoặc những người mắc bệnh ác tính. Nên dự phòng bổ sung ca1lci và vitamin D từ các nguồn khác.
Liên quan đến tá dược
Thuốc này có chứa 45,1 mg natri trong mỗi viên, tương đương 2,3% mức tiêu thụ tối đa hàng ngày của WHO khuyến cáo cho người lớn là 2 g.
Aspartam: Thuốc này chứa 20 mg aspartam trong mỗi viên. Aspartam là một nguồn phenylalanin. Có thể có hại nếu người sử dụng mắc bệnh phenylketon niệu (PKU), một chứng rối loạn di truyền hiếm gặp, trong đó phenylalanin tích tụ do cơ thể không thể loại bỏ đúng cách.
Thuốc này có chứa 80 mg natri benzoat trên mỗi viên. Natri benzoat có thể làm tăng nguy cơ vàng da (vàng da và mắt) ở trẻ sơ sinh (đến 4 tuần tuổi).
Màu sunset yellow: có thể gây phản ứng dị ứng.
Ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
Không có thực hiện nghiên cứu về ảnh hưởng đến khả năng lái xe và sử dụng máy móc.