Darstin

Darstin

progesterone

Nhà sản xuất:

Seid S.A

Nhà phân phối:

Nafarma
Thông tin kê toa chi tiết tiếng Việt
Thành phần
Mỗi g: Progesteron 10 mg.
Mô tả
Thành phần tá dược: nước tinh khiết, ethanol, trolamine, carbomer 980
Mô tả: Gel mờ nhạt, không màu, mùi ethanol.
Dược lực học
Nhóm dược lý: Hormon sinh dục, progesteron dẫn chất của 4-pregnen. Mã ATC của thuốc: G03DA04.
Cơ chế hoạt động
Darstin chứa progesteron tinh khiết được phân tán vào tá dược phù hợp để hấp thu qua da. Tác động kháng estrogen giúp điều chỉnh mất cân bằng cục bộ estrogen và progesteron.
Cơ chế hoạt động của thuốc tác động trực tiếp lên tuyến vú, nơi có nồng độ hormon cao. Do Darstin nhìn chung không gây ra các tác dụng phụ nên thuốc dung nạp tốt.
Darstin giúp ngăn ngừa ảnh hưởng lên mạch máu và tế bào do sự thiếu hụt cục bộ progesteron ở tuyến vú. Với nồng độ này, progesteron được chỉ định để:
- Ngăn ngừa tăng tính thấm mao mạch gây ra bởi oestrogen.
- Tác động chống lại sự phát triển và dị biệt của tuyến sữa và các túi ngoại tiết nhỏ khác.
- Ngăn chặn vòng biểu mô phân bào gây ra do oestrogen.
Dược động học
Hấp thu
Hệ số hấp thu vào khoảng 10% liều chỉ định.
Chuyển hóa sinh học
Khoảng 80% thuốc hấp thu sẽ được chuyển hóa qua tuyến vú, nhưng chỉ có 20% sẽ vào hệ thống tuần hoàn.
Chỉ định/Công dụng
Điều trị các bệnh vú lành tính.
Đau vú đơn thuần hoặc kết hợp với bệnh vú lành tính.
Liều dùng/Hướng dẫn sử dụng
Liều dùng
Thoa 2,5 g gel lên ngực (dùng 1 thước đo liều cho mỗi bên ngực) mỗi ngày, kể cả trong thời kỳ kinh nguyệt.
Cách dùng
Sử dụng trên da.
Giữ đầu cuối của thước đo liều bằng 1 tay, cầm tuýp thuốc bằng tay khác và phết gel theo chiều dài của thước đo liều. Lượng thuốc phải chính xác như liều chỉ định cho mỗi ngực (2,5 g).
Lặp lại quá trình cho ngực bên kia.
Điều trị cần phải liên tục mỗi ngày trong tháng kể cả thời kỳ hành kinh.
Thời gian điều trị trung bình là 3-6 tháng. Liều tối đa mỗi ngày là 5 g.
Không sử dụng thuốc này để điều trị cho trẻ em.
Chống chỉ định
Chống chỉ định progesteron trên bệnh nhân quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Thận trọng
Do thuốc là dung dịch nước/cồn, thuốc không được sử dụng trực tiếp lên màng nhầy.
Sử dụng thường xuyên sẽ làm da bị kích ứng và khô.
Ảnh hưởng của thuốc đối với người vận hành máy móc, đang lái tàu xe: Darstin không ảnh hưởng đối với người vận hành máy móc hoặc đang lái tàu xe.
Sử dụng ở phụ nữ có thai & cho con bú
Phụ nữ có thai
Những dữ liệu hiện nay cho thấy Darstin không ảnh hưởng đến phụ nữ có thai.
Phụ nữ đang cho con bú
Do Darstin không có tác động toàn thân nên thuốc có thể sử dụng trong suốt quá trình cho con bú.
Tương tác
Chưa có tương tác thuốc có ý nghĩa lâm sàng được ghi nhận trong các nghiên cứu.
Tác dụng không mong muốn
Darstin nhìn chung không gây ra các tác dụng phụ. Tuy nhiên những tác dụng sau có thể xảy ra như:
Rối loạn da và mô dưới da
Mức độ chưa được biết (không thể đánh giá được từ những dữ liệu hiện có): da bị kích thích và khô.
Quá liều
Vì dược động học đặc biệt của thuốc này nên không có nguy cơ gây quá liều.
Bảo quản
Bảo quản nơi khô, tránh ánh sáng và ẩm, nhiệt độ dưới 30°C.
Hạn dùng: 36 tháng kể từ ngày sản xuất.
Phân loại MIMS
Estrogen, progesteron & các thuốc tổng hợp có liên quan
Phân loại ATC
G03DA04 - progesterone ; Belongs to the class of pregnen (4) derivative progestogens.
Trình bày/Đóng gói
Dạng
Darstin Gel dùng tại chỗ 1%
Trình bày/Đóng gói
80 g x 1's
Đăng ký miễn phí để được tiếp tục đọc
Thư viện tin tức y khoa, tài liệu lâm sàng và đào tạo liên tục hàng đầu Châu Á
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập