Liều dùng
Liều dùng và thời gian điều trị nên dựa trên mức độ của nhiễm khuẩn cũng như đáp ứng lâm sàng.
Nên tuân thủ theo các hướng dẫn điều trị.
Liều dùng được biểu thị dưới dạng IU (đơn vị quốc tế) của colistimethat natri (CMS). Bảng chuyển đổi CMS từ đơn vị “IU” sang “mg” và quy đổi sang “mg” colistin base (CBA) được liệt kê ở mục
Cách dùng.
Các khuyến cáo liều lượng sau đây được thực hiện dựa trên số liệu dược động học của một số lượng bệnh nhân bị bệnh nặng (xem mục
Cảnh báo và thận trọng).
Người lớn và thanh thiếu niên
Liều duy trì 9 MIU/ngày chia làm 2-3 lần. Ở những bệnh nhân bệnh nặng, nên dùng liều khởi đầu 9 MIU. Khoảng thời gian thích hợp nhất cho liều duy trì đầu tiên chưa được xác định.
Mô hình hóa cho thấy rằng có thể cần dùng liều khởi đầu và liều duy trì lên đến 12 MIU ở những bệnh nhân có chức năng thận tốt trong một số trường hợp. Tuy nhiên, kinh nghiệm lâm sàng với liều lượng như vậy rất hạn chế và sự an toàn chưa được xác định.
Liều khởi đầu áp dụng cho bệnh nhân có chức năng thận bình thường, suy giảm chức năng thận và cả những bệnh nhân đang điều trị bằng phương pháp thay thế thận.
Suy thận
Cần điều chỉnh liều dùng cho bệnh nhân suy thận. Tuy nhiên, dữ liệu dược động học ở bệnh nhân suy thận rất hạn chế. Do đó, liều dùng được đề xuất điều chỉnh theo các hướng dẫn như sau:
- xem Bảng 3.
Thẩm tách máu và lọc (thẩm tách) máu liên tục
Colistin có thể được thẩm tách thông qua thẩm tách máu thông thường và lọc (thẩm tách) máu tĩnh mạch-tĩnh mạch liên tục (CVVHF, CVVHDF). Các nghiên cứu dược động học trên số lượng nhỏ bệnh nhân điều trị bằng phương pháp thay thế thận còn rất hạn chế. Vì vậy, liều lượng cố định không được khuyến cáo, có thể tham khảo theo các phác đồ sau:
- Thẩm tách máu:
Các ngày không thẩm tách máu: 2,25 MIU/ngày (2,2-2,3 MIU/ngày).
Các ngày thẩm tách máu: 3 MIU/ngày, dùng sau khi thẩm phân.
Chia thành 2 lần/ngày.
- Lọc (thẩm tách) máu tĩnh mạch - tĩnh mạch liên tục (CVVHF, CVVHDF): Tương tự với bệnh nhân có chức năng thận bình thường. Nên chia thành 3 lần/ngày.
Bệnh nhân suy gan
Không có dữ liệu ở bệnh nhân suy gan. Thận trọng khi dùng colistimethat natri ở bệnh nhân này.
Người cao tuổi
Không cần điều chỉnh liều dùng ở bệnh nhân cao tuổi có chức năng thận bình thường.
Trẻ em
Các dữ liệu hỗ trợ cho việc xác định liều dùng ở trẻ em rất hạn chế. Cần xem xét mức độ hoàn thiện chức năng thận khi lựa chọn liều dùng. Liều dùng nên dựa trên trọng lượng cơ thể.
- Trẻ em ≤ 40 kg: 75.000-150.000 IU/kg/ngày chia thành 3 lần.
- Trẻ em > 40 kg nên xem xét sử dụng liều khuyến cáo cho người lớn.
Việc sử dụng liều > 150.000 IU/kg/ngày đã được báo cáo ở trẻ em bị xơ nang.
Chưa có dữ liệu về việc sử dụng hoặc liều khởi đầu ở trẻ em bị bệnh nặng.
Chưa thiết lập liều khuyến cáo ở trẻ em suy thận.
Cách dùng
Nên lưu ý sự khác nhau về cách biểu thị hoạt lực của thuốc để tránh nhầm lẫn và sai sót khi tính toán liều lượng sử dụng.
Bảng chuyển đổi đơn vị sau dùng để cung cấp thông tin và các giá trị chỉ mang tính tham khảo và gần đúng:
- xem Bảng 4.
Đường dùng
- Tiêm bắp.
- Tiêm tĩnh mạch.
- Tiêm truyền tĩnh mạch chậm trong thời gian hơn 30 đến 60 phút.
Bệnh nhân có buồng tiêm cấy dưới da (totally implantable venous access device - TIVAD) có thể chịu được liều tiêm lên tới 2 MIU trong 10 mL trong ít nhất 5 phút.