Đáng chú ý
ZinDcal

ZinDcal

Nhà sản xuất:

Stellapharm
Thông tin kê toa tóm tắt
Thành phần
Mỗi 10 mL: calci phosphat 800 mg (tương đương calci 300 mg), magnesi hydroxyd 182,25 mg (tương đương magnesi 75 mg), kẽm gluconat 28,04 mg (tương đương kẽm 4 mg), vit D3 (cholecalciferol) 200 IU.
Chỉ định/Công dụng
Bổ sung canxi, vitamin D3 cho cơ thể, hỗ trợ tăng cường hấp thu canxi, giúp xương và răng chắc khỏe, hỗ trợ phát triển chiều cao cho trẻ, giảm nguy cơ còi xương ở trẻ, giảm nguy cơ loãng xương ở người lớn.
Liều dùng/Hướng dẫn sử dụng
Trẻ <1 tuổi: 5 mL/lần/ngày. Trẻ 1-9 tuổi: 10 mL/lần/ngày. Trẻ >9 tuổi & người lớn: 20 mL/lần/ngày. Phụ nữ có thai, cho con bú: 10-20 mL/lần/ngày.
Cách dùng
Lắc kỹ trước khi sử dụng. Nên uống vào buổi sáng và trưa.
Chống chỉ định
Mẫn cảm với thành phần sản phẩm.
Thận trọng
Sỏi thận, sỏi tiết niệu. Thực phẩm này không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
Phân loại MIMS
Vitamin & khoáng chất trong nhi khoa / Vitamin &/hay khoáng chất
Phân loại ATC
A12AX - Calcium, combinations with vitamin D and/or other drugs ; Used as dietary supplements.
Trình bày/Đóng gói
Dạng
ZinDcal Hỗn dịch uống
Trình bày/Đóng gói
120 mL x 1's;60 mL x 1's;75 mL x 1's;90 mL x 1's
Đăng ký miễn phí để được tiếp tục đọc
Thư viện tin tức y khoa, tài liệu lâm sàng và đào tạo liên tục hàng đầu Châu Á
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập