Mỗi viên: Dequalinium chloride 10 mg.
Thành phần tá dược: Lactose monohydrate, microcrystalline cellulose, magnesium stearate.
Dạng bào chế:
Viên nén đặt âm đạo. Viên nén hình oval, màu trắng, hai mặt khum, trơn.
Nhóm dược lý: Thuốc sát khuẩn và chống nhiễm khuẩn phụ khoa không kết hợp với corticosteroid; các dẫn chất quinoline.
Mã ATC: G01AC05.
Dequalinum chloride là một chất sát khuẩn và chống nhiễm khuẩn thuộc nhóm hợp chất amoni bậc bốn.
Cơ chế hoạt động
Dequalinium chloride là một chất hoạt động bề mặt. Cơ chế hoạt động chính là làm gia tăng tính thấm của tế bào vi khuẩn và sau đó làm mất hoạt tính enzyme, dẫn đến chết tế bào.
Dequalinium chloride thể hiện tính diệt khuẩn mạnh.
Viên nén đặt âm đạo dequalinium chloride thể hiện tính diệt khuẩn tại chỗ trong âm đạo.
Quan hệ dược động học/dược lực học (PK/PD)
Không có yếu tố quyết định PK/PD chính về hiệu quả của dequalinium chloride. Tác dụng diệt khuẩn của dequalinium chloride xảy ra trong vòng 30 đến 60 phút, nồng độ tối đa tại chỗ trong vòng một giờ đầu tiên sau khi sử dụng được xem là quan trọng nhất đối với hiệu quả điều trị.
Cơ chế kháng thuốc
Các cơ chế kháng thuốc tự nhiên chưa được biết. Không có cơ chế kháng thuốc mắc phải nào được ghi nhận cho đến nay.
Các chủng vi khuẩn nhạy cảm
Vi khuẩn gram dương hiếu khí: Enterococcus faecalis, Lactobacillus spp., Staphylococcus aureus, Streptococcus agalactiae (streptococci nhóm B), Streptococcus pyogenes (streptococci nhóm A).
Vi khuẩn gram âm hiếu khí: Enterobacter spp., Escherichia coli, Klebsiella spp., Pseudomonas spp., Serratia spp..
Vi khuẩn kỵ khí: Atopobium vaginae, Bacteroides spp., Fusobacteria, Gardnerella vaginalis, Prevotella spp., Peptostreptococci, Poryphyromonas spp..
Các chủng kháng thuốc mắc phải
Chưa biết.
Các vi sinh vật kháng thuốc tự nhiên
Vi khuẩn gram âm: Proteus sp., Chlamydia trachomatis.
Các vi sinh vật khác: Trichomonas vaginalis.
Sau khi hòa tan một viên nén đặt âm đạo dequalinium chloride 10 mg trong khoảng 2,5 đến 5 mL dịch âm đạo, nồng độ dequalinium chloride trong dịch âm đạo là 2.000-4.000 mg/L.
Dữ liệu tiền lâm sàng chỉ ra rằng dequalinium chloride chỉ được hấp thu với một lượng rất nhỏ sau khi đặt vào âm đạo.
Do đó, sự phơi nhiễm toàn thân với dequalinium chloride là không đáng kể và không có thêm dữ liệu dược động học.
Aliquina được chỉ định để điều trị viêm âm đạo do vi khuẩn.
Cần xem xét hướng dẫn chính thức về việc sử dụng hợp lý các tác nhân kháng khuẩn.
Sử dụng 1 viên nén đặt âm đạo mỗi ngày, trong 6 ngày.
Viên nén nên được đưa sâu vào âm đạo vào buổi tối trước khi đi ngủ. Tốt nhất là thực hiện ở tư thế nằm với cẳng chân hơi gập lại.
Việc điều trị nên được ngừng khi đang có kinh nguyệt và tiếp tục lại sau đó.
Mặc dù trong vòng 24-72 giờ sau khi dùng thuốc, việc tiết dịch và viêm có thể giảm nhưng nên tiếp tục điều trị ngay cả khi không còn các triệu chứng khó chịu (như ngứa, tiết dịch, mùi khó chịu). Điều trị dưới 6 ngày có thể dẫn đến tái phát.
Aliquina chứa các tá dược không hòa tan hoàn toàn, phần còn lại của viên thuốc đôi khi được tìm thấy trong quần lót. Điều này không ảnh hưởng đến hiệu quả của Aliquina.
Trong hiếm trường hợp với âm đạo rất khô, có thể viên thuốc được đặt vào âm đạo không hòa tan và bị đẩy ra ngoài cả viên. Hậu quả dẫn đến việc điều trị không tối ưu. Để phòng ngừa, viên thuốc có thể được làm ẩm bằng một ít nước trước khi đưa vào âm đạo.
Bệnh nhân nên sử dụng khăn vệ sinh hoặc băng lót. Không thấy có sự thay đổi màu sắc của quần lót.
Phụ nữ trên 55 tuổi và người già: Thiếu dữ liệu về an toàn và hiệu quả của dequalinium chloride ở phụ nữ trên 55 tuổi.
Trẻ em: Thiếu dữ liệu về an toàn và hiệu quả của dequalinium chloride ở trẻ em dưới 18 tuổi.
Quá mẫn với dequalinium chloride hoặc với bất kỳ tá dược nào của thuốc.
Loét biểu mô âm đạo và phần âm đạo của cổ tử cung.
Những cô gái trẻ chưa có kinh nguyệt lần đầu tiên và do đó chưa đạt được sự trưởng thành về sinh dục thì không được sử dụng dequalinium chloride.
Để giảm thiểu sự phơi nhiễm của trẻ sơ sinh với dequalinium chloride, không nên sử dụng viên nén đặt âm đạo trong vòng 12 giờ trước khi sinh.
Không có dữ liệu về an toàn và hiệu quả trong việc điều trị lại với bệnh nhân không đáp ứng hoặc tái phát ngay sau khi điều trị ban đầu bằng dequalinium chloride. Bệnh nhân nên tham khảo ý kiến bác sĩ nếu các triệu chứng vẫn tồn tại khi kết thúc điều trị hoặc trong trường hợp tái phát.
Sử dụng liều hàng ngày cao hơn hoặc tăng thời gian điều trị khuyến cáo có thể làm tăng nguy cơ loét âm đạo.
Không có dữ liệu về an toàn và hiệu quả trong việc điều trị viêm âm đạo do vi khuẩn ở phụ nữ dưới 18 tuổi hoặc trên 55 tuổi.
Ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe, vận hành máy móc: Chưa có nghiên cứu được thực hiện về ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Phụ nữ có thai
Dữ liệu hạn chế từ nghiên cứu lâm sàng ở bệnh nhân mang thai không cho thấy tác dụng không mong muốn đối với thai kỳ hoặc thai nhi/trẻ sơ sinh.
Không có nghiên cứu độc tính sinh sản nào được tiến hành ở động vật vì dequalinium chloride có mức độ phơi nhiễm toàn thân thấp khi dùng qua đường âm đạo.
Dequalinium chloride chỉ nên được sử dụng trong thai kỳ nếu thật sự cần thiết.
Phụ nữ cho con bú
Phơi nhiễm toàn thân với dequalinium chloride ở phụ nữ cho con bú là không đáng kể. Do đó, không có tác dụng có hại được dự đoán đối với trẻ sơ sinh/trẻ nhỏ bú sữa mẹ.
Dequalinium chloride có thể được sử dụng trong thời kỳ cho con bú nếu cần thiết về mặt lâm sàng.
Khả năng sinh sản
Không có nghiên cứu về ảnh hưởng đến khả năng sinh sản được tiến hành trên động vật.
Các chất anion như xà phòng, chất tẩy rửa và chất hoạt động bề mặt có thể làm giảm hoạt tính kháng khuẩn của dequalinium chloride. Vì vậy, không nên dùng đồng thời xà phòng, chất diệt tinh trùng hoặc dụng cụ thụt rửa âm đạo (để rửa âm đạo) khi dùng thuốc.
Viên nén đặt âm đạo Aliquina không làm giảm chức năng của bao cao su latex. Không có dữ liệu về sự tương tác của thuốc với bao cao su không latex và các thiết bị âm đạo khác như màng ngăn âm đạo. Vì vậy, không nên sử dụng bao cao su không latex và các thiết bị âm đạo khác trong ít nhất 12 giờ sau khi dùng thuốc.
Do không có các nghiên cứu về tính tương kỵ của thuốc, không trộn lẫn thuốc này với các thuốc khác.
Thường gặp (1/100 ≤ ADR < 1/10)
Nhiễm trùng và nhiễm ký sinh trùng: Candida âm đạo.
Sinh sản và vú: Tiết dịch âm đạo, ngứa âm hộ, cảm giác nóng âm đạo.
Ít gặp (1/1.000 ≤ ADR < 1/100)
Nhiễm trùng và nhiễm ký sinh trùng: Viêm âm đạo do vi khuẩn, nhiễm nấm da, viêm âm hộ, viêm âm hộ-âm đạo.
Thần kinh: Đau đầu.
Tiêu hóa: Buồn nôn.
Sinh sản và vú: Xuất huyết âm đạo, đau âm đạo.
Chưa rõ tần suất (không thể ước tính từ các dữ liệu có sẵn)
Nhiễm trùng và nhiễm ký sinh trùng: Viêm bàng quang.
Sinh sản và vú: Loét và bong tróc các biểu mô âm đạo, chảy máu tử cung, đỏ và khô âm đạo.
Toàn thân: Phản ứng dị ứng với các triệu chứng như mày đay, ban đỏ, phát ban, sưng tấy, ban hoặc ngứa; sốt.
Không có trường hợp quá liều nào được báo cáo. Tuy nhiên, sử dụng liều hàng ngày cao hơn có thể dẫn đến loét âm đạo. Trong trường hợp quá liều có các tác dụng không mong muốn, cần thực hiện rửa âm đạo để loại bỏ phần thuốc còn lại.
Điều kiện bảo quản: Bảo quản trong bao bì kín, nơi khô. Nhiệt độ không quá 30oC.
Hạn dùng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất.
G01AC05 - dequalinium ; Belongs to the class of quinolone derivative antiinfectives. Used in the treatment of gynecological infections.
Aliquina Viên nén đặt âm đạo 10 mg
1 × 6's;2 × 6's;5 × 6's