Suy thận mức độ trung bình (có thể giữ Na); bị/có nguy cơ bị tăng thể tích máu, có khả năng bị giữ Na, quá tải dịch và phù (trung ương và ngoại biên) (như bệnh nhân cường aldosteron nguyên phát, cường aldosteron thứ phát liên quan đến tăng HA, suy tim sung huyết, bệnh gan [gồm xơ gan], bệnh thận [gồm hẹp động mạch thận, xơ cứng thận], tiền sản giật). Có
thể gây hạ Na huyết, theo dõi khi tiêm truyền thể tích lớn, đặc biệt ở
bệnh nhân suy tim/phổi, bệnh nhân tiết vasopressin không do thẩm thấu
(bao gồm SIADH). Bệnh nhân có nguy cơ cao hạ Na huyết: trẻ em, người cao tuổi, phụ nữ, bệnh nhân giảm oxy huyết, đang mắc bệnh về thần kinh trung ương, sau phẫu thuật, chứng khát nước do tâm lý, điều trị bằng thuốc có nguy cơ làm hạ Na huyết (thuốc chống động kinh, thuốc hướng tâm thần). Đánh giá lâm sàng và xét nghiệm định kỳ để theo dõi thay đổi về cân bằng nước, chất điện giải và cân bằng kiềm-toan trong điều trị dài hạn bằng đường tĩnh mạch. Ngưng truyền ngay lập tức nếu thấy các dấu hiệu hoặc triệu chứng của phản ứng quá mẫn (hạ HA, sốt, run, ớn lạnh, nổi mề đay, phát ban, ngứa). Theo dõi chặt chẽ nồng độ chất điện giải trong huyết tương ở trẻ em. Nguy cơ hạ natri huyết tăng ở người cao tuổi. Không trộn hoặc truyền thông qua cùng một bộ truyền với máu toàn phần hoặc các thành phần tế bào khác của máu. Phụ nữ có thai, cho con bú: xem xét lợi ích-nguy cơ, thận trọng trong giai
đoạn chuyển dạ, đặc biệt nếu dùng Na huyết thanh phối hợp với oxytoxin.